Có 3 kết quả:
因式 yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ • 音視 yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ • 音视 yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) factor
(2) divisor (of a math. expression)
(2) divisor (of a math. expression)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound and video
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound and video
Bình luận 0