Có 3 kết quả:

因式 yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ音視 yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ音视 yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ

1/3

yīn shì ㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) factor
(2) divisor (of a math. expression)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sound and video

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sound and video

Bình luận 0